Thuật ngữ vận tải hàng không phổ biến hiện nay

Ngành hàng không sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành, có thể gây khó khăn cho người mới tìm hiểu. Dưới đây là một số thuật ngữ vận tải hàng không phổ biến:

Vì sao doanh nghiệp hàng không bị thua lỗ “đeo bám” dai dẳng? - Nhịp sống kinh tế Việt Nam & Thế giới

1. AWB (Air Waybill): Vận đơn hàng không

  • Là chứng từ ghi nhận hợp đồng vận chuyển hàng hóa bằng đường hàng không.
  • AWB bao gồm thông tin về người gửi, người nhận, hàng hóa, điều kiện vận chuyển và các khoản phí liên quan.

2. MAWB (Master Air Waybill): Vận đơn chủ

  • Do hãng hàng không phát hành cho nhà giao nhận.
  • MAWB thể hiện chi tiết tất cả các lô hàng lẻ được gom chung trong một lô hàng lớn.

3. HAWB (House Air Waybill): Vận đơn nhà

  • Do nhà giao nhận phát hành cho người gửi hàng.
  • HAWB thể hiện thông tin về lô hàng lẻ của người gửi.

Đường hàng không bao gồm những loại nào? Nguyên tắc sử dụng đường hàng không

4. FCR (Forwarder’s Certificate of Receipt): Giấy chứng nhận đã nhận hàng của người giao nhận

  • Xác nhận người giao nhận đã nhận hàng từ người gửi.

5. FTC (Forwarder’s Certificate of Transport): Giấy chứng nhận vận chuyển của người giao nhận

  • Chứng nhận việc vận chuyển hàng hóa của người giao nhận.

6. FWR (Forwarder’s Warehouse Receipt): Biên lai kho hàng của người giao nhận

  • Cấp cho người xuất khẩu để xác nhận hàng hóa đã được lưu kho tại kho của người giao nhận.

7. IATA (International Air Transport Association): Hiệp hội Vận tải Hàng không Quốc tế

  • Tổ chức quốc tế đại diện cho các hãng hàng không trên toàn thế giới.

8. NOTOC (Notification To Captain): Thông báo cho cơ trưởng

  • Danh sách hàng hóa nguy hiểm trên máy bay để cơ trưởng biết.

9. TACT (The Air Cargo Tariff): Bảng cước vận chuyển hàng hóa hàng không

  • Do hãng hàng không công bố.

10. POD (Proof Of Delivery): Bằng chứng giao hàng

  • Chứng từ thể hiện việc người vận tải đã giao hàng theo thỏa thuận.

Ngoài ra, một số thuật ngữ khác thường gặp trong vận tải hàng không:

  • ATA (Actual Time of Arrival): Thời gian đến thực tế
  • ATD (Actual Time of Departure): Thời gian khởi hành thực tế
  • Booking: Đề nghị đặt chỗ trên máy bay
  • Dimensional Weight: Trọng lượng thể tích
  • GSA (General Sales Agent): Đại lý khai thác hàng
  • ULD (Unit Load Device): Thùng hàng hóa

LIÊN HỆ NGAY BẾN TRE LOGISTICS ĐỂ ĐƯỢC HỖ TRỢ TƯ VẤN!!!